DDC
| 630 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 7 / : Nông nghiệp / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyên Ban, Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Thị Biếc |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Nguyên Ban |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Biếc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Tân |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hài |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Hiển |
|
000
| 01412nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 3802 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3833 |
---|
005 | 201311221042 |
---|
008 | 130815s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815131800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a630|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ 7 / :|bNông nghiệp /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Vũ Hài chủ biên, Vũ Văn Hiển, Đỗ Nguyên Ban, Nguyễn Văn Tân, Nguyễn Thị Biếc |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Nguyên Ban |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Biếc |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Tân |
---|
700 | 1#|aVũ Hài|echủ biên |
---|
700 | 1#|aVũ, Văn Hiển |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:3 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|