- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.33 L117Đ
Nhan đề: Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở trường Trung học phổ thông /.
DDC
| 371.33 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Sỹ Đức |
Nhan đề
| Lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở trường Trung học phổ thông /. Q.4 , Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông /Nguyễn Sỹ Đức chủ biên, TS Nguyễn Ngọc Hưng, TS Đặn. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2009 |
Mô tả vật lý
| 256tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày:Thiết bị dạy học môn vật lí, hóa học, sinh học và các môn khác ở trường THPT |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Tiến Sĩ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Ngọc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Oanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(35): GT.013221-55 |
|
000
| 01784nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 380 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 380 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c89000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.33|214|bL117Đ |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Sỹ Đức|eChủ biên|cTS. |
---|
245 | 10|aLắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dạy học ở trường Trung học phổ thông /.|nQ.4 ,|pTài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông /|cNguyễn Sỹ Đức chủ biên, TS Nguyễn Ngọc Hưng, TS Đặn. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2009 |
---|
300 | ##|a256tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.222 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày:Thiết bị dạy học môn vật lí, hóa học, sinh học và các môn khác ở trường THPT |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|cTS.|aDương, Tiến Sĩ |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aNguyễn, Ngọc Hưng |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aĐặng, Thị Oanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(35): GT.013221-55 |
---|
890 | |a35|b29|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:35 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013255
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
2
|
GT.013254
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
3
|
GT.013253
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
4
|
GT.013252
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
5
|
GT.013251
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
6
|
GT.013250
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
GT.013249
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
GT.013248
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.013247
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
GT.013246
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.33 L117Đ
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|