DDC 516
Tác giả CN Phạm, Bình Đô
Nhan đề Hình học xạ ảnh / Phạm Bình Đô
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2002
Mô tả vật lý 211tr ;21 cm
Tóm tắt Tóm tăt lý thuyết và đầu bài: Không gian xạ ảnh, tọa độ xạ ảnh, phương trình của m-phẳng. Tọa độ xạ ảnh. Tỷ số kép. Nguyên tắc đối ngẫu. Ánh xạ ảnh. Biến đổi xạ ảnh. Siêu mặt bậc 2 và siêu mặt lớp 2 trong Pn. Những định lý cổ điển về đường bậc 2 xạ ảnh. Mô hình xạ ảnh của không gian Afin. Mô hình xạ ảnh của không gian Ơ clit.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hình học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.001380-98
000 01354nam a2200265 a 4500
00138
0025
00438
005201702091642
008130723s2002 vm| vie
0091 0
020##|c17000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20170209164200|bhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a516|214|bH312H
1001#|aPhạm, Bình Đô
24510|aHình học xạ ảnh /|cPhạm Bình Đô
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2002
300##|a211tr ;|c21 cm
504##|a---Trống---
520##|aTóm tăt lý thuyết và đầu bài: Không gian xạ ảnh, tọa độ xạ ảnh, phương trình của m-phẳng. Tọa độ xạ ảnh. Tỷ số kép. Nguyên tắc đối ngẫu. Ánh xạ ảnh. Biến đổi xạ ảnh. Siêu mặt bậc 2 và siêu mặt lớp 2 trong Pn. Những định lý cổ điển về đường bậc 2 xạ ảnh. Mô hình xạ ảnh của không gian Afin. Mô hình xạ ảnh của không gian Ơ clit.
650#7|2btkkhcn|aHình học
650#7|2btkkhcn|aToán học
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.001380-98
890|a19|b46|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:19
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.001398 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 19
2 GT.001397 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 18
3 GT.001396 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 17
4 GT.001395 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 16
5 GT.001394 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 15
6 GT.001393 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 14
7 GT.001392 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 13
8 GT.001391 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 12
9 GT.001390 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 11
10 GT.001389 CS1_Kho giáo trình 516 H312H Sách giáo trình 10