DDC
| 640.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Minh Đường |
Nhan đề
| Công nghệ 6 / : Sách giáo viên. Kinh tế gia đình / Nguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 155tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: mục đích yêu cầu của chương trình phân môn kinh tế gia đình lớp 6, nội dung chương trình; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Thùy Dương |
Tác giả(bs) CN
| Triệu, Thị Chơi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.070972-4, GT.070980, GT.070990, GT.070998, GT.071002, GT.071004, GT.071017 |
|
000
| 01930nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3799 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3830 |
---|
005 | 201311221034 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815131800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a640.71|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Đường|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aCông nghệ 6 / :|bSách giáo viên. Kinh tế gia đình /|cNguyễn Minh Đường tổng chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh chủ biên, Triệu Thị Chơi, Vũ Thùy Dương |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a155tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: mục đích yêu cầu của chương trình phân môn kinh tế gia đình lớp 6, nội dung chương trình; Gợi ý tiến trình tổ chức dạy học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh|echủ biên |
---|
700 | 1#|aVũ, Thùy Dương |
---|
700 | 1#|aTriệu, Thị Chơi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.070972-4, GT.070980, GT.070990, GT.070998, GT.071002, GT.071004, GT.071017 |
---|
890 | |a9|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.071017
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.071004
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
GT.071002
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.070998
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
5
|
GT.070990
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.070980
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
GT.070974
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
GT.070973
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
GT.070972
|
CS1_Kho giáo trình
|
640.71 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|