DDC
| 630.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Thành |
Nhan đề
| Lí luận dạy học công nghệ ở trường Trung học cơ sở / : Phần kĩ thuật nông nghiệp. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Đức Thành chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: đối tượng nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu lí luận dạy học công nghệ, phần kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS; Các nhiệm vụ dạy học CN - KTNN ở trường THCS; Nội dung dạy học CN - KTNN ở trường THCS; Phương pháp dạy học - Công nghệ phần KTNN ở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.070683-732 |
|
000
| 02012nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3789 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3820 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815131800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a630.1|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Thành|echủ biên |
---|
245 | 10|aLí luận dạy học công nghệ ở trường Trung học cơ sở / :|bPhần kĩ thuật nông nghiệp. Sách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Đức Thành chủ biên |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.275 |
---|
520 | ##|aTrình bày: đối tượng nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu lí luận dạy học công nghệ, phần kĩ thuật nông nghiệp ở trường THCS; Các nhiệm vụ dạy học CN - KTNN ở trường THCS; Nội dung dạy học CN - KTNN ở trường THCS; Phương pháp dạy học - Công nghệ phần KTNN ở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.070683-732 |
---|
890 | |a50|b9|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.070732
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.070731
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.070730
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.070729
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.070728
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.070727
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.070726
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.070725
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.070724
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.070723
|
CS1_Kho giáo trình
|
630.1 L300L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào