|
000
| 00984nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 37788 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 80244 |
---|
005 | 201606031432 |
---|
008 | 141028s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c11500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20160603143200|bhungnth|y20141028092600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.62|214|bT306V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Thuyết|echủ biên |
---|
245 | 10|aTiếng Việt 3 /.|nT.1 /|cNguyễn Minh Thuyết chủ biên; Trần Mạnh Hưởng, Hoàng Hòa Bình, Lê Thị Tuyết Mai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2014 |
---|
300 | ##|a156tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng việt |
---|
700 | 1#|aTrần, Mạnh Hưởng |
---|
700 | 1#|aHoàng, Hòa Bình |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.030074 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.030074
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.62 T306V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|