- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335.43 GI-108TR
Nhan đề: Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin :
DDC
| 335.43 |
Nhan đề
| Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Phạm Văn Sinh (Ch.b)...[et. al. ] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia - Sự thật,2014 |
Mô tả vật lý
| 491tr. ;21cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| Nguyên lí |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Tình |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quang Phan, $echủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Sinh, $echủ biên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): 102000095, GT.006975, GT.007018, GT.039079, GT.039110, GT.039182, GT.039217, GT.073626 |
|
000
| 01159nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 37787 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 80243 |
---|
005 | 201903050949 |
---|
008 | 141028s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c36.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20190305094937|blienvtk|c20160610104000|dhungnth|y20141028092500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a335.43|214|bGI-108TR |
---|
245 | 00|aGiáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin :|bDành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cPhạm Văn Sinh (Ch.b)...[et. al. ] |
---|
250 | ##|aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2014 |
---|
300 | ##|a491tr. ;|c21cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | #7|aNguyên lí |
---|
650 | #7|aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
650 | #7|aGiáo trình |
---|
700 | 1#|aVũ, Tình |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quang Phan, $echủ biên |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Sinh, $echủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Viết Thông |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): 102000095, GT.006975, GT.007018, GT.039079, GT.039110, GT.039182, GT.039217, GT.073626 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/2018/sachcu/gtnhungnguyenlycbcnmaclenin2014thumbimage.jpg |
---|
890 | |a8|b71|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102000095
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 GI-108TR
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.039182
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.039110
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.039079
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.007018
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
GT.006975
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
7
|
GT.039217
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
Hạn trả:24-11-2018
|
|
|
8
|
GT.073626
|
CS1_Kho giáo trình
|
335.43 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:26-11-2020
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|