DDC
| 398.24 |
Tác giả CN
| Trương, Bi |
Nhan đề
| Kho tàng truyện cổ Ê Đê: Sự tích hạt gạo / Trương Bi |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin ,2014 |
Mô tả vật lý
| 179tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Văn hóa |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lịch sử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Dân tộc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010679 |
|
000
| 00937nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 37763 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 80218 |
---|
005 | 201410200742 |
---|
008 | 141020s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-604-50-1527-8 |
---|
024 | |aRG_9 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014165200|badmin|y20141020074300|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.24|214|bKh400T |
---|
100 | 1#|aTrương, Bi |
---|
245 | 10|aKho tàng truyện cổ Ê Đê: Sự tích hạt gạo /|cTrương Bi |
---|
260 | ##|aH. :|bVăn hóa thông tin ,|c2014 |
---|
300 | ##|a179tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
536 | |aVăn học dân gian |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThiểu số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVăn hóa |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLịch sử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aDân tộc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010679 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010679
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.24 Kh400T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào