DDC
| 530 |
Nhan đề
| Vật lí 8 / Vũ Quang tổng chủ biên, Bùi Gia Thịnh chủ biên, Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 8 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.070211, GT.070221, GT.070225, GT.070239, GT.070243, GT.070246 |
|
000
| 01616nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3773 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3804 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815131700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bV124L |
---|
245 | 10|aVật lí 8 /|cVũ Quang tổng chủ biên, Bùi Gia Thịnh chủ biên, Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 8 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.070211, GT.070221, GT.070225, GT.070239, GT.070243, GT.070246 |
---|
890 | |a6|b14|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.070246
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
GT.070243
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
GT.070239
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
4
|
GT.070225
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.070221
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.070211
|
CS1_Kho giáo trình
|
530 V124L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|