|
000
| 01063nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 37706 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 80160 |
---|
005 | 201410031037 |
---|
008 | 141003s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c9900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014165300|badmin|y20141003103700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.35|214|bT550Nh |
---|
100 | 1#|aBùi, Phương Nga|eChủ biên |
---|
245 | 10|aTự nhiên và xã hội 3 /|cBùi Phương Nga chủ biên, Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2014 |
---|
300 | ##|a132tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aXã hội |
---|
700 | 1#|aĐoàn, Thị My |
---|
700 | 1#|aLê, Thị Thu Dinh |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|