• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 631.3 Nh556V
    Nhan đề: Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung /.

DDC 631.3
Tác giả CN Nguyễn, Sỹ Đức
Nhan đề Những vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung /. Q.1 , Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông /Nguyễn Sỹ Đức chủ biên…[và những ngư.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam ,2009
Mô tả vật lý 220tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Giáo trình trình bày: Vị trí, vai trò của công tác thiết bị dạy học trong nhà trường phổ thông; Hệ thống thiết bị dạy học ở trường phổ thông; Nghiệp vụ quản lí của viên chức làm công tác thiết bị dạy học; Nhiệm vụ của viên chức làm công tác thiết bị dạy học; Hệ thống thiết bị dùng chung ở trường phổ thông; Hướng dẫn sử dụng một số thiết bị
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ thuật
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(31): GT.013123-45, GT.013147-54
000 01903nam a2200265 a 4500
001377
0025
004377
005201402111517
008130724s2009 vm| vie
0091 0
020##|c72000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth
0410#|avie
08214|a631.3|214|bNh556V
1001#|aNguyễn, Sỹ Đức|eChủ biên|cTS.
24510|aNhững vấn đề cơ bản về công tác thiết bị dạy học lắp đặt, sử dụng, bảo quản, bảo dưỡng các thiết bị dùng chung /.|nQ.1 ,|pTài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ cho viên chức làm công tác thiết bị dạy học ở cơ sở giáo dục phổ thông /|cNguyễn Sỹ Đức chủ biên…[và những ngư.
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2009
300##|a220tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo
520##|aGiáo trình trình bày: Vị trí, vai trò của công tác thiết bị dạy học trong nhà trường phổ thông; Hệ thống thiết bị dạy học ở trường phổ thông; Nghiệp vụ quản lí của viên chức làm công tác thiết bị dạy học; Nhiệm vụ của viên chức làm công tác thiết bị dạy học; Hệ thống thiết bị dùng chung ở trường phổ thông; Hướng dẫn sử dụng một số thiết bị
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aKỹ thuật
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(31): GT.013123-45, GT.013147-54
890|a31|b41|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:32
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.013154 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 31
2 GT.013153 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 30
3 GT.013152 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 29
4 GT.013151 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 28
5 GT.013150 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 27
6 GT.013149 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 26
7 GT.013148 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 25
8 GT.013147 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 24
9 GT.013145 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 23
10 GT.013144 CS1_Kho giáo trình 631.3 Nh556V Sách giáo trình 22