DDC
| 530 |
Nhan đề
| Vật lí 7 / Vũ Quang tổng chủ biên, Nguyễn Đức Thâm chủ biên, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 88tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Sách giáo khoa |
|
000
| 01566nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3760 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3791 |
---|
005 | 201402131543 |
---|
008 | 130815s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815131600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530|214|bV124L |
---|
245 | 10|aVật lí 7 /|cVũ Quang tổng chủ biên, Nguyễn Đức Thâm chủ biên, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a88tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aSách giáo khoa |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:40 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào