DDC
| 530.14 |
Tác giả CN
| Vũ, Thanh Khiết |
Nhan đề
| Điện học / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Vũ Thanh Khiết |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 266tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Giáo trình trình bày: Tĩnh điện học; Dòng điện không nổi; Dòng điện trong các môi trường; Từ trường trong chân không; Điện tích chuyển động; Từ tính của các chất từ trường trong vật chất; Cảm ứng điện từ; Trường điện từ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(45): GT.013106-22, GT.022518, GT.039727-53 |
|
000
| 01698nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 376 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 376 |
---|
005 | 201402170727 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a530.14|214|bĐ305H |
---|
100 | 1#|aVũ, Thanh Khiết |
---|
245 | 10|aĐiện học / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cVũ Thanh Khiết |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a266tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.265 |
---|
520 | ##|aGiáo trình trình bày: Tĩnh điện học; Dòng điện không nổi; Dòng điện trong các môi trường; Từ trường trong chân không; Điện tích chuyển động; Từ tính của các chất từ trường trong vật chất; Cảm ứng điện từ; Trường điện từ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(45): GT.013106-22, GT.022518, GT.039727-53 |
---|
890 | |a45|b127|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.039753
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.039752
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.039751
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.039750
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.039749
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.039748
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.039747
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.039746
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.039745
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.039744
|
CS1_Kho giáo trình
|
530.14 Đ305H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào