DDC 530.71
Nhan đề Vật lí 6 / : Sách giáo viên / Vũ Quang tổng chủ biên, Bùi Gia Thịnh chủ biên, Nguyễn Phương Hồng
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2002
Mô tả vật lý 175tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày: giới thiệu chương trình và sách giáo khoa Vật lí 6; Hướng dẫn giảng dạy từng bài
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Vật lý
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Sách giáo khoa
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.069679-81, GT.069696, GT.069702, GT.069706-8, GT.069721, GT.069726, GT.069746
000 02279nam a2200289 a 4500
0013758
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043789
005201402131512
008130815s2002 vm| vie
0091 0
020##|c6900
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815131600|zhungnth
0410#|avie
08214|a530.71|214|bV124L
24510|aVật lí 6 / :|bSách giáo viên /|cVũ Quang tổng chủ biên, Bùi Gia Thịnh chủ biên, Nguyễn Phương Hồng
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002
300##|a175tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày: giới thiệu chương trình và sách giáo khoa Vật lí 6; Hướng dẫn giảng dạy từng bài
650#7|2btkkhcn|aVật lý
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aSách giáo khoa
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.069679-81, GT.069696, GT.069702, GT.069706-8, GT.069721, GT.069726, GT.069746
890|a11|b15|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:116
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.069746 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 100
2 GT.069721 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 75
3 GT.069708 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 62
4 GT.069707 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 61
5 GT.069706 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 60
6 GT.069702 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 56
7 GT.069696 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 50
8 GT.069681 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 35
9 GT.069680 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 34
10 GT.069679 CS1_Kho giáo trình 530.71 V124L Sách giáo trình 33