- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 621.3815 C460S
Nhan đề: Cơ sở kĩ thuật điện tử số / :
DDC
| 621.3815 |
Nhan đề
| Cơ sở kĩ thuật điện tử số / : Giáo trình tinh giản / Dịch Vũ Đức Thọ; Hiệu đính Đỗ Xuân Thụ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 359tr ;27 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ môn điện tử - Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh |
Tóm tắt
| Những kiến thức cơ bản về cấu kiện bán dẫn. Mạch điện cổng. Cơ sở đại số logic. Mạch logic tổ hợp. Mạch Flip - Flop. Mạch dãy. Phát xung và tạo dạng xung. Biến đổi số - tương tự và biến đổi tương tự - số. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Xuân Thụ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.013079, GT.013098-9, GT.013101, GT.013103, GT.078491 |
|
000
| 01557nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 375 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 375 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bC460S |
---|
245 | 10|aCơ sở kĩ thuật điện tử số / :|bGiáo trình tinh giản /|cDịch Vũ Đức Thọ; Hiệu đính Đỗ Xuân Thụ |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a359tr ;|c27 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ môn điện tử - Đại học Thanh Hoa Bắc Kinh |
---|
520 | ##|aNhững kiến thức cơ bản về cấu kiện bán dẫn. Mạch điện cổng. Cơ sở đại số logic. Mạch logic tổ hợp. Mạch Flip - Flop. Mạch dãy. Phát xung và tạo dạng xung. Biến đổi số - tương tự và biến đổi tương tự - số. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|eDịch|aVũ, Đức Thọ |
---|
700 | 1#|eHiệu đính|aĐỗ, Xuân Thụ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.013079, GT.013098-9, GT.013101, GT.013103, GT.078491 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:29 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078491
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 C460S
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
2
|
GT.013103
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 C460S
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
GT.013101
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 C460S
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
4
|
GT.013099
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 C460S
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
GT.013098
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 C460S
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
GT.013079
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 C460S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|