DDC
| Ngoại ngữ ;Đĩa CD ;Tham khảo ;English ;Tiếng Anh |
Nhan đề
| Ready for FCE 2 /. CD 2 , Updated for the revised FCE exam. Class CDs /Roy Norris. |
Thông tin xuất bản
| Macmillan exams ,2008 |
Tóm tắt
| Units 11 - 15 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đĩa CD |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-English |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Ngoại ngữ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tham khảo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiếng Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho CD(2): CD.000011-2 |
|
000
| 00949nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 37478 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79931 |
---|
005 | 202208311103 |
---|
008 | 140905s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_1 #1 eb0 i4 |
---|
039 | |a20220831110312|bhungnth|c20151014165300|dadmin|y20140905092500|zhungnth |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|aNgoại ngữ ;|2btkkhcn|aĐĩa CD ;|2btkkhcn|aTham khảo ;|2btkkhcn|aEnglish ;|2btkkhcn|aTiếng Anh|bR201D |
---|
245 | 10|aReady for FCE 2 /.|nCD 2 ,|pUpdated for the revised FCE exam. Class CDs /|cRoy Norris. |
---|
260 | ##|bMacmillan exams ,|c2008 |
---|
520 | ##|aUnits 11 - 15 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000011-2 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
CD.000012
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; R201D
|
Tài liệu CD
|
2
|
|
|
|
2
|
CD.000011
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào