DDC Ngoại ngữ ;Đĩa CD ;Tham khảo ;English ;Tiếng Anh
Nhan đề Ready for FCE 1 /. CD 1 , Updated for the revised FCE exam. Class CDs /Roy Norris.
Thông tin xuất bản Macmillan exams ,2008
Tóm tắt Units 1 - 10
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đĩa CD
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-English
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tham khảo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Địa chỉ 100CS1_Kho CD(2): CD.000009-10
000 00948nam a2200277 a 4500
00137477
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00479930
005202208311102
008140905s2008 vm| eng
0091 0
020##|c18000
024 |aRG_1 #1 eb0 i4
039|a20220831110240|bhungnth|c20151014165300|dadmin|y20140905092500|zhungnth
0410#|aeng
08214|aNgoại ngữ ;|2btkkhcn|aĐĩa CD ;|2btkkhcn|aTham khảo ;|2btkkhcn|aEnglish ;|2btkkhcn|aTiếng Anh|bR201D
24510|aReady for FCE 1 /.|nCD 1 ,|pUpdated for the revised FCE exam. Class CDs /|cRoy Norris.
260##|bMacmillan exams ,|c2008
520##|aUnits 1 - 10
650#7|2btkkhcn|aĐĩa CD
650#7|2btkkhcn|aEnglish
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTham khảo
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
852|a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000009-10
890|a2|b6|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 CD.000010 CS1_Kho CD Ngoại ngữ ; R201D Tài liệu CD 2
2 CD.000009 CS1_Kho CD Ngoại ngữ ; R201D Tài liệu CD 1