DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Phạm, Viết Vượng |
Nhan đề
| Lí luận giáo dục / Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / TS Phạm Viết Vượng : |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 131tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của lí luận giáo dục. Nội dung giáo dục ở trường trung học cơ sở. Giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học cơ sở. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(38): GT.001985, GT.007835-8, GT.007840-60, GT.007862-71, GT.039404, GT.073644 |
|
000
| 01067nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 37468 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79921 |
---|
005 | 201409110722 |
---|
008 | 140905s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211214102254|bhungnth|c20151014165300|dadmin|y20140905074300|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bL300L |
---|
100 | 1#|aPhạm, Viết Vượng|cPGS.TS |
---|
245 | 10|aLí luận giáo dục /|cTS Phạm Viết Vượng :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm / |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a131tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.130 |
---|
520 | ##|aNhững vấn đề cơ bản của lí luận giáo dục. Nội dung giáo dục ở trường trung học cơ sở. Giáo viên chủ nhiệm lớp ở trường trung học cơ sở. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(38): GT.001985, GT.007835-8, GT.007840-60, GT.007862-71, GT.039404, GT.073644 |
---|
890 | |a38|b209|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.073644
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.007871
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.007870
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.007868
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
5
|
GT.007867
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
6
|
GT.007866
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
7
|
GT.007865
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
GT.007864
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
9
|
GT.007863
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
10
|
GT.007862
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 L300L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|