DDC
| 510.76 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính tổng |
Nhan đề
| Bài tập toán 9 /. T.1 / Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung, Lê Văn Hồng, Nguyễn Hữu Thảo. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 184tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách bám sát chuẩn kiến thức kĩ năng bộ môn và nội dung trong SGK theo từng “xoắn”, nhằm giúp các em học tốt, hiểu sâu, nhớ kỹ từng bài từng, mục trong SGK |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Phương Dung |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.069271, GT.069275-6 |
|
000
| 01884nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3745 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3775 |
---|
005 | 201405210905 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aPhan, Đức Chính tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập toán 9 /.|nT.1 /|cPhan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Phương Dung, Lê Văn Hồng, Nguyễn Hữu Thảo. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a184tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNội dung sách bám sát chuẩn kiến thức kĩ năng bộ môn và nội dung trong SGK theo từng “xoắn”, nhằm giúp các em học tốt, hiểu sâu, nhớ kỹ từng bài từng, mục trong SGK |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Hồng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Thảo |
---|
700 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Phương Dung |
---|
700 | 1#|aVũ, Hữu Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.069271, GT.069275-6 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.069276
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.069275
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.069271
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|