DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính tổng |
Nhan đề
| Toán 9 /. T.2 , Sách giáo viên /Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 192tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo viên hướng dẫn về nội dung và phương pháp giảng dạy của từng chương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Đức |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.069218-21, GT.069231 |
|
000
| 01843nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 3744 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3774 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.71|214|bT406Ps |
---|
100 | 1#|aPhan, Đức Chính tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 9 /.|nT.2 ,|pSách giáo viên /|cPhan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a192tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo viên hướng dẫn về nội dung và phương pháp giảng dạy của từng chương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrương, Công Thành |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Đoan |
---|
700 | 1#|aPhạm, Gia Đức |
---|
700 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.069218-21, GT.069231 |
---|
890 | |a5|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.069231
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
GT.069221
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
3
|
GT.069220
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
4
|
GT.069219
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
5
|
GT.069218
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|