DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính tổng |
Nhan đề
| Toán 9 /. T.2 / Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 140tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Công Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huy Đoan |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Đức |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thân |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.068964-5, GT.068984 |
|
000
| 01790nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3739 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3769 |
---|
005 | 201703030836 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5300 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170303083600|bhungnth|y20130815113700|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bT406Cph |
---|
100 | 1#|aPhan, Đức Chính tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 9 /.|nT.2 /|cPhan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Nguyễn Huy Đoan, Phạm Gia Đức, Trương Công Thành, Nguyễn Duy Thuận |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a140tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrương, Công Thành |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huy Đoan |
---|
700 | 1#|aPhạm, Gia Đức |
---|
700 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.068964-5, GT.068984 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.068965
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
2
|
GT.068964
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
3
|
GT.068984
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
21
|
Hạn trả:21-05-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|