DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Lê, Sáng |
Nhan đề
| Dãy số và các vấn đề liên quan / Lê Sáng |
Thông tin xuất bản
| Đà Nẵng :Đà Nẵng ,1994 |
Mô tả vật lý
| 160tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010550 |
|
000
| 00719nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 37365 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79818 |
---|
005 | 201408210811 |
---|
008 | 140821s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140821081200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bD112S |
---|
100 | 1#|aLê, Sáng |
---|
245 | 10|aDãy số và các vấn đề liên quan /|cLê Sáng |
---|
260 | ##|aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng ,|c1994 |
---|
300 | ##|a160tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010550 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010550
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510 D112S
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào