- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 398.6 N114Tr
Nhan đề: 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học /
DDC
| 398.6 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Tỉnh |
Nhan đề
| 501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học / Phạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan tuyển chọn và giới thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 119tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Lan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010542 |
|
000
| 00921nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 37360 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79813 |
---|
005 | 201408210811 |
---|
008 | 140821s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb0 i2 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140821081200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a398.6|214|bN114Tr |
---|
100 | 1#|aLê, Hữu Tỉnh|etuyển chọn và giới thiệu |
---|
245 | 10|a501 câu đố dành cho học sinh Tiểu học /|cPhạm Thu Yến, Lê Hữu Tỉnh, Trần Thị Lan tuyển chọn và giới thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a119tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Lan|etuyển chọn và giới thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010542 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010542
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
398.6 N114Tr
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|