DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Lê, Hải Châu |
Nhan đề
| Toán học /. T.2 , Cười - Vui - Hấp dẫn /Lê Hải Châu. |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh :Trẻ ,2005 |
Mô tả vật lý
| 225tr ;21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): Vv.010531 |
|
000
| 00706nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 37349 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79802 |
---|
005 | 201408210811 |
---|
008 | 140821s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140821081200|zlinhltt |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bT406H |
---|
100 | 1#|aLê, Hải Châu |
---|
245 | 10|aToán học /.|nT.2 ,|pCười - Vui - Hấp dẫn /|cLê Hải Châu. |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ ,|c2005 |
---|
300 | ##|a225tr ;|c21 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): Vv.010531 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.010531
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
510 T406H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào