DDC
| 510.71 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính tổng |
Nhan đề
| Toán 8 /. T.1 , Sách giáo viên /Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu, Ngô Hữu Dũng, Phạm Gia Đức, Nguyễn Duy Thuận. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về chương trình môn Toán lớp 8, giới thiệu sách giáo khoa Toán 8; Sách giáo viên hướng dẫn về nội dung và phương pháp giảng dạy của từng chương |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Hữu Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Duy Thuận |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Đức |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Châu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(9): GT.068461, GT.068471-4, GT.068477-8, GT.068480, GT.068483 |
|
000
| 02022nam a2200373 a 4500 |
---|
001 | 3729 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3759 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.71|214|bT406Ps |
---|
100 | 1#|aPhan, Đức Chính tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 8 /.|nT.1 ,|pSách giáo viên /|cPhan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu, Ngô Hữu Dũng, Phạm Gia Đức, Nguyễn Duy Thuận. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung về chương trình môn Toán lớp 8, giới thiệu sách giáo khoa Toán 8; Sách giáo viên hướng dẫn về nội dung và phương pháp giảng dạy của từng chương |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNgô, Hữu Dũng |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Duy Thuận |
---|
700 | 1#|aPhạm, Gia Đức |
---|
700 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Châu |
---|
700 | 1#|aVũ, Hữu Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(9): GT.068461, GT.068471-4, GT.068477-8, GT.068480, GT.068483 |
---|
890 | |a9|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.068483
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.068480
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.068478
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
GT.068473
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
5
|
GT.068472
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
GT.068471
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
GT.068461
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
8
|
GT.068477
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
42
|
Hạn trả:23-06-2023
|
|
|
9
|
GT.068474
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.71 T406Ps
|
Sách giáo trình
|
39
|
Hạn trả:15-06-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|