DDC
| 005,13 |
Tác giả CN
| Quách, Tuấn Ngọc |
Nhan đề
| Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách, Tuấn Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1997 |
Mô tả vật lý
| 337tr ;25 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Lập trình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tin học |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.078818 |
|
000
| 00712nam a2200241 a 4500 |
---|
001 | 37277 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79730 |
---|
005 | 201408130936 |
---|
008 | 140813s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140813093700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a005,13|214|bNg454Ng |
---|
100 | 1#|aQuách, Tuấn Ngọc |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ lập trình Pascal /|cQuách, Tuấn Ngọc |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1997 |
---|
300 | ##|a337tr ;|c25 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aLập trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTin học |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.078818 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078818
|
CS1_Kho giáo trình
|
005,13 Ng454Ng
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào