DDC
| 551.3 |
Tác giả CN
| Đỗ, Hưng Thành |
Nhan đề
| Địa hình bề mặt trái đất: Giáo trình đạo tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/ Đỗ Hưng Thành |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 120tr.;24cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tự nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
Khoa
| Du lịch |
|
000
| 00802nam a2200253 a 4500 |
---|
001 | 37276 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79729 |
---|
005 | 201805310919 |
---|
008 | 140813s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8.600 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180531091949|blienvtk|c20170302163500|dhungnth|y20140813093700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a551.3|214|bĐ301H |
---|
100 | 1#|aĐỗ, Hưng Thành |
---|
245 | 10|aĐịa hình bề mặt trái đất:|bGiáo trình đạo tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ CĐSP/|cĐỗ Hưng Thành |
---|
250 | ##|aTái bản lần 1 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | ##|a120tr.;|c24cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTự nhiên |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào