DDC
| 372.89 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tuyết Nga |
Nhan đề
| Vở bài tập địa lý 4 / Nguyễn Tuyết Nga |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 7 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2012 |
Mô tả vật lý
| 72tr ;24 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Địa lý |
|
000
| 00787nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 37270 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79723 |
---|
005 | 201408130936 |
---|
008 | 140813s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140813093700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.89|214|bV460B |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Tuyết Nga |
---|
245 | 10|aVở bài tập địa lý 4 /|cNguyễn Tuyết Nga |
---|
250 | ##|aTái bản lần 7 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2012 |
---|
300 | ##|a72tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào