|
000
| 00779nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 37264 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79717 |
---|
005 | 201805311508 |
---|
008 | 140813s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14.000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20180531150907|blienvtk|c20151014165400|dadmin|y20140813093700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a910|214|bĐ301L |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dược |
---|
245 | 10|aĐịa lý 7 /|cNguyễn Dược |
---|
250 | ##|aTái bản lần 9 |
---|
260 | ##|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2012 |
---|
300 | ##|a188tr.;|c24cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aĐịa lý Việt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.078793 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078793
|
CS1_Kho giáo trình
|
910 Đ301L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào