|
000
| 00919nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 37263 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79716 |
---|
005 | 201509101523 |
---|
008 | 140813s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c10200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140813093700|znhatnh |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a640|214|bC455Ngh |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Minh Hường |
---|
245 | 10|aCông nghệ 6 :|bKinh tế gia đình /|cNguyễn Minh Hường, Nguyễn Thị Hạnh |
---|
250 | ##|aTái bản lần 10 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2012 |
---|
300 | ##|a136tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghệ |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Hạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.076086 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.076086
|
CS1_Kho giáo trình
|
640 C455Ngh
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào