DDC
| 510.76 |
Tác giả CN
| Tôn, Thân |
Nhan đề
| Bài tập toán 7 /. T.2 / Tôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu, Trần Kiều. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 76tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Nội dung sách bám sát chuẩn kiến thức kĩ năng bộ môn và nội dung trong SGK theo từng “xoắn”, nhằm giúp các em học tốt, hiểu sâu, nhớ kỹ từng bài từng, mục trong SGK |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Trần ,Kiều |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Đình Châu |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Hữu, Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.068229, GT.068234, GT.068238, GT.068264-5, GT.068277 |
|
000
| 01723nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3723 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3753 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113600|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510.76|214|bB103T |
---|
100 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
245 | 10|aBài tập toán 7 /.|nT.2 /|cTôn Thân chủ biên, Vũ Hữu Bình, Trần Đình Châu, Trần Kiều. |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a76tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aNội dung sách bám sát chuẩn kiến thức kĩ năng bộ môn và nội dung trong SGK theo từng “xoắn”, nhằm giúp các em học tốt, hiểu sâu, nhớ kỹ từng bài từng, mục trong SGK |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aTrần ,Kiều |
---|
700 | 1#|aTrần, Đình Châu |
---|
700 | 1#|aVũ Hữu, Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.068229, GT.068234, GT.068238, GT.068264-5, GT.068277 |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.068277
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
GT.068265
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
GT.068264
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
GT.068238
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.068234
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.068229
|
CS1_Kho giáo trình
|
510.76 B103T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|