DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Phan, Đức Chính tổng |
Nhan đề
| Toán 7 /. T.2 / Phan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung, Trần Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 95tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Gia Đức |
Tác giả(bs) CN
| Tôn, Thân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Luận |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Hữu Bình |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.067856-7, GT.067861, GT.067888 |
|
000
| 01910nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3712 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3742 |
---|
005 | 201703030811 |
---|
008 | 130815s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20170303081100|bhungnth|y20130815113500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a510|214|bT406Cph |
---|
100 | 1#|aPhan, Đức Chính tổng|echủ biên |
---|
245 | 10|aToán 7 /.|nT.2 /|cPhan Đức Chính tổng chủ biên, Tôn Thân chủ biên, Trần Đình Châu, Trần Phương Dung, Trần Kiều |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a95tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 7 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aPhạm, Gia Đức |
---|
700 | 1#|aTôn, Thân|echủ biên |
---|
700 | 1#|aTrần, Luận |
---|
700 | 1#|aVũ, Hữu Bình |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.067856-7, GT.067861, GT.067888 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.067861
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
GT.067857
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.067856
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.067888
|
CS1_Kho giáo trình
|
510 T406Cph
|
Sách giáo trình
|
65
|
Hạn trả:21-05-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|