DDC
| 674 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Bình |
Nhan đề
| Gia công cơ khí / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Trọng Bình Chủ biên , Nguyễn Văn Hảo |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 276tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Khái niệm chung . Các phương pháp chế tạo phôi. Gia công kim loại bằng cắt gọt và công nghệ lắp ráp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Hảo |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(22): GT.012980-3, GT.012986, GT.012989-90, GT.012994, GT.012996-8, GT.013000-2, GT.013007, GT.013009, GT.013011, GT.013015-6, GT.013019, GT.013025-6 |
|
000
| 01673nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 371 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 371 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a674|214|bGi-100C |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Bình|eChủ biên|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGia công cơ khí / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Trọng Bình Chủ biên , Nguyễn Văn Hảo |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a276tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.275 |
---|
520 | ##|aKhái niệm chung . Các phương pháp chế tạo phôi. Gia công kim loại bằng cắt gọt và công nghệ lắp ráp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Văn Hảo |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(22): GT.012980-3, GT.012986, GT.012989-90, GT.012994, GT.012996-8, GT.013000-2, GT.013007, GT.013009, GT.013011, GT.013015-6, GT.013019, GT.013025-6 |
---|
890 | |a22|b25|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.013026
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
GT.013025
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
GT.013019
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
GT.013016
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
5
|
GT.013015
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
6
|
GT.013011
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.013009
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
8
|
GT.013007
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
GT.013002
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
10
|
GT.013001
|
CS1_Kho giáo trình
|
674 Gi-100C
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|