DDC 513
Tác giả CN Nguyễn, Tiến Tài
Nhan đề Số học / : Giáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP / Nguyễn Tiến Tài chủ biên, Nguyễn Hữu Hoan
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2000
Mô tả vật lý 275tr ;21 cm
Tóm tắt Số tự nhiên. Số nguyên. Lý thuyết chia hết trong vành số nguyên. Lý thuyết đồng dư. Số hữu tỉ. Số thực và số phức
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đại số
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Hoan
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.078328-30, GT.078333, GT.078338-9, GT.078344
000 01262nam a2200277 a 4500
00137088
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00479541
005201406201438
008140620s2000 vm| vie
0091 0
020##|c14400
024 |aRG_5 #1 eb0 i1
039|a20151014165400|badmin|y20140620143900|zhungnth
0410#|avie
08214|a513|214|bS450H
1001#|aNguyễn, Tiến Tài|echủ biên
24510|aSố học / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên THCS hệ CĐSP /|cNguyễn Tiến Tài chủ biên, Nguyễn Hữu Hoan
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2000
300##|a275tr ;|c21 cm
520##|aSố tự nhiên. Số nguyên. Lý thuyết chia hết trong vành số nguyên. Lý thuyết đồng dư. Số hữu tỉ. Số thực và số phức
650#7|2btkkhcn|aĐại số
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aNguyễn, Hữu Hoan
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.078328-30, GT.078333, GT.078338-9, GT.078344
890|a7|b8|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078344 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 20
2 GT.078339 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 15
3 GT.078338 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 14
4 GT.078333 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 9
5 GT.078330 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 6
6 GT.078329 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 5
7 GT.078328 CS1_Kho giáo trình 513 S450H Sách giáo trình 4