- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 346.59702 K600Th
Nhan đề: Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế /
DDC
| 346.59702 |
Tác giả CN
| Trần, Quang Linh |
Nhan đề
| Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế / Trần Quang Linh, Lê Thế Thọ |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống kê ,1995 |
Mô tả vật lý
| 327tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Hướng dẫn cách soạn thảo các điều khoản căn bản của hợp đồng kinh tế và một số chủng loại hợp đồng kinh tế phổ biến trong hoạt động của các doanh nghiệp,đặt biệt sách đã hướng dẫn các nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ và văn phạm trong quá trình đàm phán và soạn thảo hợp đồng kinh tế để giúp những doanh nghiệp tránh được những sơ hở đáng tiếc trong quá trình giao dịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Quản lý |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thế Thọ |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.078303-7 |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): Vv.008844-8 |
|
000
| 01356nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 37085 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79538 |
---|
005 | 201406201438 |
---|
008 | 140620s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20211202093159|bhungnth|c20151014165400|dadmin|y20140620143900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a346.59702|214|bK600Th |
---|
100 | 1#|aTrần, Quang Linh |
---|
245 | 10|aKỹ thuật soạn thảo hợp đồng kinh tế /|cTrần Quang Linh, Lê Thế Thọ |
---|
260 | ##|aH. :|bThống kê ,|c1995 |
---|
300 | ##|a327tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aHướng dẫn cách soạn thảo các điều khoản căn bản của hợp đồng kinh tế và một số chủng loại hợp đồng kinh tế phổ biến trong hoạt động của các doanh nghiệp,đặt biệt sách đã hướng dẫn các nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ và văn phạm trong quá trình đàm phán và soạn thảo hợp đồng kinh tế để giúp những doanh nghiệp tránh được những sơ hở đáng tiếc trong quá trình giao dịch. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKinh tế |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aQuản lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê, Thế Thọ |
---|
700 | 1#|eBiên tập|aThanh Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.078303-7 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): Vv.008844-8 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Vv.008848
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.59702 K600Th
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GT.078307
|
CS1_Kho giáo trình
|
346.59702 K600Th
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
GT.078306
|
CS1_Kho giáo trình
|
346.59702 K600Th
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
Vv.008847
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.59702 K600Th
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
Vv.008846
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.59702 K600Th
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.078305
|
CS1_Kho giáo trình
|
346.59702 K600Th
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
GT.078304
|
CS1_Kho giáo trình
|
346.59702 K600Th
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
Vv.008845
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.59702 K600Th
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
Vv.008844
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
346.59702 K600Th
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
10
|
GT.078303
|
CS1_Kho giáo trình
|
346.59702 K600Th
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|