DDC
| 511.3 |
Tác giả CN
| Hoàng, Xuân Sính |
Nhan đề
| Tập hợp và lôgic / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Hoàng Xuân Sính chủ biên, Nguyễn Mạnh Trinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 109tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: tập hợp và đại cương về logic toán |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đại số |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Trinh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(13): GT.078183, GT.078187, GT.078191-8, GT.078207, GT.078213, GT.078220 |
|
000
| 01403nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 37083 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79536 |
---|
005 | 201406201438 |
---|
008 | 140620s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c6200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014165400|badmin|y20140620143900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a511.3|214|bT123H |
---|
100 | 1#|aHoàng, Xuân Sính|echủ biên |
---|
245 | 10|aTập hợp và lôgic / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cHoàng Xuân Sính chủ biên, Nguyễn Mạnh Trinh |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a109tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: tập hợp và đại cương về logic toán |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐại số |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aToán học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Trinh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(13): GT.078183, GT.078187, GT.078191-8, GT.078207, GT.078213, GT.078220 |
---|
890 | |a13|b32|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078220
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
GT.078213
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
3
|
GT.078198
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
GT.078197
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
GT.078196
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
GT.078195
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
GT.078194
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
8
|
GT.078193
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
9
|
GT.078192
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
10
|
GT.078191
|
CS1_Kho giáo trình
|
511.3 T123H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|