• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.17 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch /

DDC 495.17
Tác giả CN Phạm, Văn Khoái
Nhan đề Giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch / Phạm Văn Khoái
Lần xuất bản In lần thứ năm
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2007
Mô tả vật lý 373tr ;21 cm
Tóm tắt Vai trò của văn hóa Hán Nôm trong hoạt động du lịch và vấn đề thiết kế giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch, chữ Hán - chữ Nôm cách viết chữ Hán, 6 phép cấu tạo chữ Hán cơ bản, 214 bộ chữ Hán, chiết tự - mẹo nhớ chữ hán, viết chữ Hán mỹ thuật...Hán Nôm dành cho du lịch theo thể loại văn bản, văn hóa, văn từ Hán Nôm theoi phân vùng du lịch.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Du lịch
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(40): GT.078052-91
000 01696nam a2200277 a 4500
00137080
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00479533
005201406231032
008140620s2007 vm| vie
0091 0
020##|c31500
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014165400|badmin|y20140620143200|zhungnth
0410#|avie
08214|a495.17|214|bGi-108Tr
1001#|aPhạm, Văn Khoái
24510|aGiáo trình Hán Nôm dành cho du lịch /|cPhạm Văn Khoái
250##|aIn lần thứ năm
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2007
300##|a373tr ;|c21 cm
520##|aVai trò của văn hóa Hán Nôm trong hoạt động du lịch và vấn đề thiết kế giáo trình Hán Nôm dành cho du lịch, chữ Hán - chữ Nôm cách viết chữ Hán, 6 phép cấu tạo chữ Hán cơ bản, 214 bộ chữ Hán, chiết tự - mẹo nhớ chữ hán, viết chữ Hán mỹ thuật...Hán Nôm dành cho du lịch theo thể loại văn bản, văn hóa, văn từ Hán Nôm theoi phân vùng du lịch.
650#7|2btkkhcn|aDu lịch
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(40): GT.078052-91
890|a40|b5|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.078091 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
2 GT.078090 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
3 GT.078089 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
4 GT.078088 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
5 GT.078087 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
6 GT.078086 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 35
7 GT.078085 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 34
8 GT.078084 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 33
9 GT.078083 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 32
10 GT.078082 CS1_Kho giáo trình 495.17 Gi-108Tr Sách giáo trình 31