DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quốc Toản |
Nhan đề
| Mĩ thuật 5 / Nguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 108tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Mỹ thuật |
|
000
| 01028nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 37049 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79502 |
---|
005 | 201406201431 |
---|
008 | 140620s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c8200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014165500|badmin|y20140620143200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bM300Th |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Quốc Toản|echủ biên |
---|
245 | 10|aMĩ thuật 5 /|cNguyễn Quốc Toản chủ biên…[và những người khác] |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a108tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 5 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aMỹ thuật |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào