DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đoàn, Chi |
Nhan đề
| Kĩ thuật 4 / Đoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 104tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Thu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Huỳnh Liễu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.077997 |
|
000
| 01060nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 37029 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79482 |
---|
005 | 201406201431 |
---|
008 | 140620s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4900 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014165500|badmin|y20140620143200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.5|214|bK300Th |
---|
100 | 1#|aĐoàn, Chi|echủ biên |
---|
245 | 10|aKĩ thuật 4 /|cĐoàn Chi chủ biên, Vũ Hài, Trần Thị Thu, Nguyễn Huỳnh Liễu |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a104tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 4 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
700 | 1#|aTrần, Thị Thu |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Huỳnh Liễu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.077997 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077997
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.5 K300Th
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|