- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 671 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình gia công cơ khí / :
DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thế Công |
Nhan đề
| Giáo trình gia công cơ khí / : Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Thế Công, Phạm Ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội ,2005 |
Mô tả vật lý
| 367tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
Tóm tắt
| Những khái niệm cơ bản. Các phương pháp gia công nguội cơ bản. Gia công hàn. Gia công cắt gọt kim loại trên máy. Giới thiệu về kỹ thuật gia công tiên tiến |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đắc Lê |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Ngọc Liên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.012961-79 |
|
000
| 01398nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 370 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 370 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c48000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a671|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Thế Công |
---|
245 | 10|aGiáo trình gia công cơ khí / :|bDùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Thế Công, Phạm Ngọc Liên, Nguyễn Đắc Lê |
---|
260 | ##|aH. :|bHà Nội ,|c2005 |
---|
300 | ##|a367tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Sở Giáo dục và đào tạo Hà Nội |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.365 |
---|
520 | ##|aNhững khái niệm cơ bản. Các phương pháp gia công nguội cơ bản. Gia công hàn. Gia công cắt gọt kim loại trên máy. Giới thiệu về kỹ thuật gia công tiên tiến |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đắc Lê |
---|
700 | 1#|aPhạm, Ngọc Liên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.012961-79 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012979
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.012978
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.012977
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.012976
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.012975
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.012974
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.012973
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.012972
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.012971
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.012970
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|