|
000
| 00826nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 36962 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79414 |
---|
005 | 202211171623 |
---|
008 | 140610s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c288000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb2 i2 |
---|
039 | |a20221117162351|bchinm|c20221117161251|dhungnth|y20140610103300|znhatnh |
---|
041 | ##|aeng |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bSp201K n |
---|
100 | 1#|aRichards, J. |
---|
245 | 10|aSpeak now 2 :|bCommunicate with Confidence. With video and online practice /|cJack C. Richards, David Bohlke |
---|
260 | ##|aChina :|bOxford University Press ,|c2013 |
---|
300 | ##|a121tr ;|c29 cm |
---|
520 | ##|aLessons 1 - 16 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aBohlke,D. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(2): CD.000098-9 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05670 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05670
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 Sp201K n
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000098
|
CS1_Kho CD
|
428.0071 Sp201K n
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000099
|
CS1_Kho CD
|
428.0071 Sp201K n
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào