|
000
| 00844nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 36946 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79398 |
---|
005 | 201406101033 |
---|
008 | 140610s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c54000|a978-0-521-13942-7 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221130230048|bhungnth|c20151014165500|dadmin|y20140610103300|znhatnh |
---|
041 | ##|aeng |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bM434E 2b |
---|
100 | 1#|aPuchta,H. |
---|
245 | 10|aMore 2 / :|bExtra practice book /|cHerbert Puchta, Jeff Stranks, Maria Cleary |
---|
260 | ##|aVietNam :|bCambridge ,|c2010 |
---|
300 | ##|a28tr ;|c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aStranks,J. |
---|
700 | 1#|aCleary,M. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000110 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05654 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05654
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 M434E 2b
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000110
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; M434E 2bcdr
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|