|
000
| 00773nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 36940 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79392 |
---|
005 | 202209300923 |
---|
008 | 140610s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c250000|a978-0-521-69287-8 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20220930092359|bhungnth|c20220930092337|dhungnth|y20140610103300|znhatnh |
---|
041 | ##|aeng |
---|
082 | 14|a428.0071|214|bL207S t |
---|
100 | 1#|aJone, L. |
---|
245 | 10|aLet's Talk 3 /. /|cLeo Jones |
---|
250 | ##|aSecond edition |
---|
260 | ##|aHong Kong :|bCambridge ,|c2012 |
---|
300 | ##|a130tr ;|c29 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo trình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(4): CD.000088-90, CD.000093 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05648 |
---|
890 | |a5|b13|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05648
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0071 L207S t
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000088
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; L207S t
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000089
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; L207S t
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
4
|
CD.000090
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; L207S t
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
5
|
CD.000093
|
CS1_Kho CD
|
Ngoại ngữ ; L207S t
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào