|
000
| 00845nam a2200265 a 4500 |
---|
001 | 36904 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79356 |
---|
005 | 202211302232 |
---|
008 | 140609s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a0-582-24955-2|c158000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221130223208|bhungnth|c20221130223104|dhungnth|y20140609102200|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
044 | ##|avm |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bR201D |
---|
100 | 1#|aBaude,A. |
---|
245 | 10|aReady to Order / :|bElementary English for restaurant industry. Student's Book /|cAnne Baude, Monstserrat Iglesias, Ann Inesta |
---|
260 | ##|aChina :|bLongman ,|c2010 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c28 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2BTKTVQGVN |
---|
690 | |aDu lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành|b7810103 |
---|
692 | |aTiếng Anh chuyên ngành 1 & 2 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(1): CD.000169 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05612 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 5839-0001 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
5839-0001
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
428.0076 R201D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000169
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
Eng.05612
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 R201D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
Hạn trả:28-02-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào