DDC 428.0076
Tác giả CN Norris, R.
Nhan đề Ready for CAE /. /. CD 1 , Updated for the revised CAE exam. Class CDs /Roy Norris, Amanda French
Thông tin xuất bản Thailand :Macmillan Education ,2008
Mô tả vật lý 279tr ;28 cm
Tóm tắt Units 1 - 9
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Đĩa CD
Thuật ngữ chủ đề btkkchn-English
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-English
Thuật ngữ chủ đề btkkchn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Ngoại ngữ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tham khảo
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Tiếng Anh
Tác giả(bs) CN French,A.
Địa chỉ 100CS1_Kho CD(6): CD.000041-6
Địa chỉ 100CS1_Kho sách ngoại văn(1): Eng.05611
000 00809nam a2200277 a 4500
00136903
0027
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
00479355
005202211250923
008140609s2008 vm| eng
0091 0
020##|a978-0-230-02886-9|c195000
024 |aRG_4 #1 eb1 i4
039|a20221125092444|bhungnth|c20221125092438|dhungnth|y20140609102200|znhatnh
0410#|aeng
08214|a428.0076|214|bR201D
1001#|aNorris, R.
24510|aReady for CAE /. /.|nCD 1 ,|pUpdated for the revised CAE exam. Class CDs /|cRoy Norris, Amanda French
260##|aThailand :|bMacmillan Education ,|c2008
300##|a279tr ;|c28 cm
520##|aUnits 1 - 9
650#7|2btkkhcn|aĐĩa CD
650#7|2btkkchn|aEnglish
650#7|2btkkhcn|aEnglish
650#7|2btkkchn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aNgoại ngữ
650#7|2btkkhcn|aTham khảo
650#7|2btkkhcn|aTiếng Anh
7001#|aFrench,A.
852|a100|bCS1_Kho CD|j(6): CD.000041-6
852|a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05611
890|a7|b12|c0|d0
911##|aNguyễn Hoàng Nhật
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 Eng.05611 CS1_Kho sách ngoại văn 428.0076 R201D Sách ngoại văn 1
2 CD.000041 CS1_Kho CD 428.0076 R201D Tài liệu CD 1
3 CD.000042 CS1_Kho CD 428.0076 R201D Tài liệu CD 1
4 CD.000043 CS1_Kho CD 428.0076 R201D Tài liệu CD 1
5 CD.000044 CS1_Kho CD 428.0076 R201D Tài liệu CD 1
6 CD.000045 CS1_Kho CD 428.0076 R201D Tài liệu CD 1
7 CD.000046 CS1_Kho CD 428.0076 R201D Tài liệu CD 1