- Sách ngoại văn
- Ký hiệu PL/XG: 428.0076 R201D
Nhan đề: Ready for CAE /. /.
|
000
| 00809nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 36903 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79355 |
---|
005 | 202211250923 |
---|
008 | 140609s2008 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|a978-0-230-02886-9|c195000 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20221125092444|bhungnth|c20221125092438|dhungnth|y20140609102200|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428.0076|214|bR201D |
---|
100 | 1#|aNorris, R. |
---|
245 | 10|aReady for CAE /. /.|nCD 1 ,|pUpdated for the revised CAE exam. Class CDs /|cRoy Norris, Amanda French |
---|
260 | ##|aThailand :|bMacmillan Education ,|c2008 |
---|
300 | ##|a279tr ;|c28 cm |
---|
520 | ##|aUnits 1 - 9 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐĩa CD |
---|
650 | #7|2btkkchn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkchn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
700 | 1#|aFrench,A. |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho CD|j(6): CD.000041-6 |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(1): Eng.05611 |
---|
890 | |a7|b12|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05611
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428.0076 R201D
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
CD.000041
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
3
|
CD.000042
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
4
|
CD.000043
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
5
|
CD.000044
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
6
|
CD.000045
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
7
|
CD.000046
|
CS1_Kho CD
|
428.0076 R201D
|
Tài liệu CD
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|