DDC
| 671 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Vận |
Nhan đề
| Giáo trình thực hành cơ khí gia công nguội / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Văn Vận |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 109tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trang thiết bị, dụng cụ nghề nguội. Vạch dấu, chấm dấu. Cắt kim loại bằng dụng cụ cầm tay. Uốn và nắn kim loại. Đục kim loại. Giũa kim loại. Khoan kim loại. Cắt ren bằng dụng cụ cầm tay |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.012911-60 |
|
000
| 01734nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 369 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 369 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a671|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Vận |
---|
245 | 10|aGiáo trình thực hành cơ khí gia công nguội / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Văn Vận |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a109tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.108 |
---|
520 | ##|aTrang thiết bị, dụng cụ nghề nguội. Vạch dấu, chấm dấu. Cắt kim loại bằng dụng cụ cầm tay. Uốn và nắn kim loại. Đục kim loại. Giũa kim loại. Khoan kim loại. Cắt ren bằng dụng cụ cầm tay |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.012911-60 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012960
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.012959
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.012958
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.012957
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.012956
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.012955
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
GT.012954
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
GT.012953
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
GT.012952
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
GT.012951
|
CS1_Kho giáo trình
|
671 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào