- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910 H419V
Nhan đề: Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 7 /
|
000
| 00982nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 36886 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79338 |
---|
005 | 201406051514 |
---|
008 | 140605s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c23300 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014165500|badmin|y20140605151600|zlinhltt |
---|
082 | 14|a910|214|bH419V |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đức Vũ|echủ biên |
---|
245 | 10|aHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 7 /|cNguyễn Đức Vũ chủ biên, Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Hoàng Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hoàng Sơn |
---|
700 | 1#|aPhạm, Mạnh Hà |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.004808-12 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004812
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 H419V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.004811
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 H419V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.004810
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 H419V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.004809
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 H419V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.004808
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 H419V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|