- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 H419V
Nhan đề: Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục công dân 9 /
|
000
| 01008nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 36880 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79332 |
---|
005 | 201406051514 |
---|
008 | 140605s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15100 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014165500|badmin|y20140605151600|zlinhltt |
---|
082 | 14|a370.11|214|bH419V |
---|
100 | 1#|aVũ, Đình Bảy|echủ biên |
---|
245 | 10|aHọc và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Giáo dục công dân 9 /|cVũ Đình Bảy chủ biên, Trần Quốc Cảnh, Đặng Xuân Điều |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a107tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aPhương pháp |
---|
700 | 1#|aĐặng, Xuân Điều |
---|
700 | 1#|aTrần, Quốc Cảnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): VL.004778-82 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004782
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 H419V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
VL.004781
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 H419V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
VL.004780
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 H419V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
VL.004779
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 H419V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
VL.004778
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370.11 H419V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:03-02-2015
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|