- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.8 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở /
DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Đặng, Vũ Hoạt |
Nhan đề
| Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở / Đặng Vũ Hoạt chủ biên, Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử, Nguyễn Thị Kỷ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1999 |
Mô tả vật lý
| 91tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: điểm qua mấy nét về vị trí, nhiệm vụ của hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS; Trình bày nội dung, hình thức và những con đường chủ yếu thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS; Giới thiệu quy trình chung của v |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Lê ,Thanh Sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đăng Thìn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kỷ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.066814-7, GT.066819, GT.066823-4 |
|
000
| 01642nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3682 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3711 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.8|214|bH411Đ |
---|
100 | 1#|cGS.|aĐặng, Vũ Hoạt|echủ biên |
---|
245 | 10|aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Trung học cơ sở /|cĐặng Vũ Hoạt chủ biên, Nguyễn Đăng Thìn, Lê Thanh Sử, Nguyễn Thị Kỷ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1999 |
---|
300 | ##|a91tr ;|c21 cm |
---|
520 | ##|aTrình bày: điểm qua mấy nét về vị trí, nhiệm vụ của hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS; Trình bày nội dung, hình thức và những con đường chủ yếu thực hiện hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS; Giới thiệu quy trình chung của v |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aLê ,Thanh Sử |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Đăng Thìn |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Kỷ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.066814-7, GT.066819, GT.066823-4 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:18 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.066824
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.066823
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.066819
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
GT.066817
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
GT.066816
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
GT.066815
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
GT.066814
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|