- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 910 Đ250K
Nhan đề: Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 7 /
|
000
| 00953nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 36813 |
---|
002 | 6 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79265 |
---|
005 | 201406051514 |
---|
008 | 140605s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c18000 |
---|
024 | |aRG_6 #1 eb1 i2 |
---|
039 | |a20151014165500|badmin|y20140605151500|zlinhltt |
---|
082 | 14|a910 |214|bĐ250K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Trọng Đức |
---|
245 | 10|aĐề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 7 / |cNguyễn Trọng Đức, Phạm Thị Sen, Phí Công Việt |
---|
260 | ##|aH. : |bGiáo dục Việt Nam , |c2011 |
---|
300 | ##|a112tr ; |c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aĐịa lý |
---|
650 | #7|2btkkhcn |aTham khảo |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Sen |
---|
700 | 1#|aPhí, Công Việt |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): VL.004510-1 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aLê Thị Thùy Linh |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
VL.004511
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
VL.004510
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
910 Đ250K
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|